Có 2 kết quả:

专案 zhuān àn ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ專案 zhuān àn ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) special case for investigation
(2) project (Taiwan)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) special case for investigation
(2) project (Taiwan)

Bình luận 0